💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: (높임말로) 에게. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 에게. Trợ từ thể hiện vị trí hay sở thuộc của một vật nào đó.

름칙하다 : 마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 꽤 있다. Tính từ
🌏 CẢM THẤY KHÔNG AN TÂM: Trong lòng rất khúc mắc nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.

름하다 : 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다. Tính từ
🌏 THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.

: (높임말로) 가. 이. 어떤 동작의 주체가 높여야 할 대상임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 이/가. Trợ từ thể hiện chủ thể của hành động nào đó là đối tượng phải kính trọng.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Ngôn luận (36)