💕 Start: 께
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
께
:
(높임말로) 에게. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 에게. Trợ từ thể hiện vị trí hay sở thuộc của một vật nào đó.
•
께름칙하다
:
마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 CẢM THẤY KHÔNG AN TÂM: Trong lòng rất khúc mắc nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.
•
께름하다
:
마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.
•
께서
:
(높임말로) 가. 이. 어떤 동작의 주체가 높여야 할 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 이/가. Trợ từ thể hiện chủ thể của hành động nào đó là đối tượng phải kính trọng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104)