🌟 께름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 께름하다 (
께름하다
) • 께름한 (께름한
) • 께름하여 (께름하여
) 께름해 (께름해
) • 께름하니 (께름하니
) • 께름합니다 (께름함니다
)
🌷 ㄲㄹㅎㄷ: Initial sound 께름하다
-
ㄲㄹㅎㄷ (
께름하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích. -
ㄲㄹㅎㄷ (
꺼림하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGẠI: Vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội. -
ㄲㄹㅎㄷ (
껄렁하다
)
: 말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다.
Tính từ
🌏 NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)