🌟 께름하다

Tính từ  

1. 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.

1. THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 께름한 관계.
    Thick relationship.
  • Google translate 께름한 문제.
    A difficult question.
  • Google translate 께름한 상황.
    A difficult situation.
  • Google translate 기분이 께름하다.
    Feeling grumpy.
  • Google translate 마음이 께름하다.
    I have a grumpy heart.
  • Google translate 유민이는 그에게 큰돈을 맡기기가 영 께름했다.
    Yu-min was reluctant to entrust him with a large sum of money.
  • Google translate 나는 민준이에게 거짓말을 한 사실이 계속 께름했다.
    I kept grumbling that i lied to min-jun.
  • Google translate 지수랑 말다툼을 한 후로 지수 얼굴을 보기가 께름해.
    I haven't seen her face since she argued with her.
    Google translate 네가 먼저 사과하는 게 어때?
    Why don't you apologize first?
Từ đồng nghĩa 꺼림하다: 마음에 걸려 불편하거나 좋지 않은 느낌이 있다.

께름하다: feeling uneasy,きになる【気になる】,(adj.) peser,incómodo, inquietante,شعور بعدم الارتياح,аягүй, тавгүй, тухгүй,thấy bất an, thấy bồn chồn, thấy gượng gạo, thấy áy náy,ไม่สบายใจ, ติดค้างใจ, ตะขิดตะขวงใจ,tidak nyaman, tidak enak,неприятный; неудобный,不安,歉疚,放心不下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 께름하다 (께름하다) 께름한 (께름한) 께름하여 (께름하여) 께름해 (께름해) 께름하니 (께름하니) 께름합니다 (께름함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Lịch sử (92) Xem phim (105) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)