🌟 께름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 께름하다 (
께름하다
) • 께름한 (께름한
) • 께름하여 (께름하여
) 께름해 (께름해
) • 께름하니 (께름하니
) • 께름합니다 (께름함니다
)
🌷 ㄲㄹㅎㄷ: Initial sound 께름하다
-
ㄲㄹㅎㄷ (
께름하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích. -
ㄲㄹㅎㄷ (
꺼림하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGẠI: Vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội. -
ㄲㄹㅎㄷ (
껄렁하다
)
: 말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다.
Tính từ
🌏 NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sở thích (103)