🌟 께름하다

Tính từ  

1. 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.

1. THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 께름한 관계.
    Thick relationship.
  • 께름한 문제.
    A difficult question.
  • 께름한 상황.
    A difficult situation.
  • 기분이 께름하다.
    Feeling grumpy.
  • 마음이 께름하다.
    I have a grumpy heart.
  • 유민이는 그에게 큰돈을 맡기기가 영 께름했다.
    Yu-min was reluctant to entrust him with a large sum of money.
  • 나는 민준이에게 거짓말을 한 사실이 계속 께름했다.
    I kept grumbling that i lied to min-jun.
  • 지수랑 말다툼을 한 후로 지수 얼굴을 보기가 께름해.
    I haven't seen her face since she argued with her.
    네가 먼저 사과하는 게 어때?
    Why don't you apologize first?
Từ đồng nghĩa 꺼림하다: 마음에 걸려 불편하거나 좋지 않은 느낌이 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 께름하다 (께름하다) 께름한 (께름한) 께름하여 (께름하여) 께름해 (께름해) 께름하니 (께름하니) 께름합니다 (께름함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sở thích (103)