🌟 껄렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄렁하다 (
껄렁하다
) • 껄렁한 (껄렁한
) • 껄렁하여 (껄렁하여
) 껄렁해 (껄렁해
) • 껄렁하니 (껄렁하니
) • 껄렁합니다 (껄렁함니다
)
🌷 ㄲㄹㅎㄷ: Initial sound 껄렁하다
-
ㄲㄹㅎㄷ (
께름하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích. -
ㄲㄹㅎㄷ (
꺼림하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGẠI: Vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội. -
ㄲㄹㅎㄷ (
껄렁하다
)
: 말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다.
Tính từ
🌏 NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78)