🌷 Initial sound: ㄲㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
께름하다
:
마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.
•
꺼림하다
:
마음에 걸려서 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGẠI: Vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội.
•
껄렁하다
:
말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다.
Tính từ
🌏 NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)