🌷 Initial sound: ㄲㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
께름하다
:
마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.
•
꺼림하다
:
마음에 걸려서 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGẠI: Vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội.
•
껄렁하다
:
말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다.
Tính từ
🌏 NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.
• Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226)