🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 6 ALL : 13

: 여럿이서 한꺼번에 같이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CÙNG: Nhiều người cùng nhau trong một lúc.

그저 : 어제의 전날. 즉 오늘로부터 이틀 전. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÔM KIA: Ngày trước của ngày hôm qua. Tức là cách hôm nay hai ngày.

그저 : 어제의 전날에. 즉 오늘로부터 이틀 전에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY HÔM KIA: Ngày trước ngày hôm qua, tức là hai ngày trước kể từ ngày hôm nay.

어저 : 오늘의 하루 전날. ☆☆ Danh từ
🌏 HÔM QUA: Một ngày trước của hôm nay.

어저 : 오늘의 하루 전날에. ☆☆ Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay.

: 사물의 두꺼운 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 BỀ DÀY, ĐỘ DÀY: Mức độ dày của sự vật.

- : '그 시간 또는 장소에서 가까운 범위'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KHOẢNG CHỪNG, KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa 'phạm vi gần thời gian hay nơi đó'.

그끄저 : 오늘로부터 사흘 전의 날. Danh từ
🌏 HÔM KÌA: Ba ngày trước tính từ ngày hôm nay.

그믐 : 음력으로 한 달의 마지막 날에 가까울 무렵. Danh từ
🌏 GEUMEUMKKE; NGÀY GẦN CUỐI THÁNG (ÂM LỊCH): Ngày gần đến ngày cuối tháng âm lịch.

엊그저 : 바로 며칠 전에. Phó từ
🌏 VÀI HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước.

엊그저 : 바로 며칠 전. Danh từ
🌏 HÔM QUA HÔM KIA, VÀI HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước.

그끄저 : 오늘로부터 사흘 전의 날에. Phó từ
🌏 NGÀY HÔM KÌA: Vào ba ngày trước tính từ ngày hôm nay.

: (높임말로) 에게. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 에게. Trợ từ thể hiện vị trí hay sở thuộc của một vật nào đó.


:
Hẹn (4) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36)