🌟 엊그저께
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엊그저께 (
얻끄저께
)
🌷 ㅇㄱㅈㄲ: Initial sound 엊그저께
-
ㅇㄱㅈㄲ (
엊그저께
)
: 바로 며칠 전에.
Phó từ
🌏 VÀI HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước. -
ㅇㄱㅈㄲ (
엊그저께
)
: 바로 며칠 전.
Danh từ
🌏 HÔM QUA HÔM KIA, VÀI HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81)