🌟 엊그저께

Danh từ  

1. 바로 며칠 전.

1. HÔM QUA HÔM KIA, VÀI HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엊그저께의 일.
    The day before yesterday.
  • Google translate 엊그저께에 만나다.
    Meet the day before yesterday.
  • Google translate 엊그저께에 오다.
    Come the day before yesterday.
  • Google translate 엊그저께와 다르다.
    It's different from the day before yesterday.
  • Google translate 아이의 입학이 엊그저께의 일 같은데, 벌써 졸업을 앞두고 있다.
    The entrance of the child seems like yesterday, but he is already about to graduate.
  • Google translate 실패를 딛고 일어선 나는 더 이상 엊그저께의 그 어린애가 아니었다.
    Having overcome my failure, i was no longer the child of the day before yesterday.
  • Google translate 어머니의 병세가 엊그저께까지만 해도 괜찮더니 갑자기 악화되었다.
    My mother's condition was fine until the day before yesterday, but suddenly deteriorated.
  • Google translate 우리가 다시 만난 게 벌써 반년 만일세!
    We've been seeing each other again for half a year!
    Google translate 바로 엊그저께에 만난 것 같은데 벌써 그렇게 됐나?
    I think we just met a couple of days ago. is it already like that?
준말 엊그제: 바로 며칠 전.

엊그저께: a few days ago,すうじつまえ【数日前】,(l')autre jour,un par de días atrás,قبل أيام قليلة,өчигдөр уржигдар,hôm qua hôm kia, vài hôm trước,เมื่อวานหรือเมื่อวานซืนนี้เอง, เมื่อไม่กี่วันมานี้เอง,kemarin ini,вчера и позавчера; недавно,几天前,前两天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엊그저께 (얻끄저께)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81)