🌟 그믐께
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그믐께 (
그믐께
)
🗣️ 그믐께 @ Ví dụ cụ thể
- 정월 그믐께. [정월 (正月)]
🌷 ㄱㅁㄲ: Initial sound 그믐께
-
ㄱㅁㄲ (
그믐께
)
: 음력으로 한 달의 마지막 날에 가까울 무렵.
Danh từ
🌏 GEUMEUMKKE; NGÀY GẦN CUỐI THÁNG (ÂM LỊCH): Ngày gần đến ngày cuối tháng âm lịch.
• Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11)