🌟 그믐께

Danh từ  

1. 음력으로 한 달의 마지막 날에 가까울 무렵.

1. GEUMEUMKKE; NGÀY GẦN CUỐI THÁNG (ÂM LỊCH): Ngày gần đến ngày cuối tháng âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섣달 그믐께.
    About new year's eve.
  • Google translate 정월 그믐께.
    Around new year's eve.
  • Google translate 지난달 그믐께.
    About the end of last month.
  • Google translate 그믐께가 다가오다.
    The new year's eve approaches.
  • Google translate 그믐께가 지나다.
    The new year's eve passes.
  • Google translate 그믐께라 달도 없는 하늘에는 별들만 반짝이고 있었다.
    Only the stars were twinkling in the moonless sky.
  • Google translate 시장에서 장사를 하시던 할머니는 그믐께가 되면 장부를 보시며 외상값을 계산하셨다 .
    My grandmother, who was doing business in the market, paid her bills by the end of the day.
  • Google translate 언제 고향에 내려가니?
    When do you go home?
    Google translate 섣달 그믐께에 가서 미리 가서 설을 쇠고 오려고 해.
    I'm going to go on new year's eve and get lunar new year's day in advance.

그믐께: geumeumkke,みそかごろ【三十日頃・晦日頃】。みそかあたり【三十日あたり・晦日あたり】,geumeumkke, (n.) vers le dernier jour d’un mois lunaire, (n.) à l’approche de la fin d’un mois lunaire, (n.) aux alentours de la fin d’un mois lunaire,geumeumkke, postrimerías,كوميم كيه,сарын адаг, сарын сүүлч,Geumeumkke; ngày gần cuối tháng (âm lịch),คึมึมเก,menjelang akhir bulan,кымымкке,月底,月末,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그믐께 (그믐께)

🗣️ 그믐께 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11)