🌟 그믐께

Danh từ  

1. 음력으로 한 달의 마지막 날에 가까울 무렵.

1. GEUMEUMKKE; NGÀY GẦN CUỐI THÁNG (ÂM LỊCH): Ngày gần đến ngày cuối tháng âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 섣달 그믐께.
    About new year's eve.
  • 정월 그믐께.
    Around new year's eve.
  • 지난달 그믐께.
    About the end of last month.
  • 그믐께가 다가오다.
    The new year's eve approaches.
  • 그믐께가 지나다.
    The new year's eve passes.
  • 그믐께라 달도 없는 하늘에는 별들만 반짝이고 있었다.
    Only the stars were twinkling in the moonless sky.
  • 시장에서 장사를 하시던 할머니는 그믐께가 되면 장부를 보시며 외상값을 계산하셨다 .
    My grandmother, who was doing business in the market, paid her bills by the end of the day.
  • 언제 고향에 내려가니?
    When do you go home?
    섣달 그믐께에 가서 미리 가서 설을 쇠고 오려고 해.
    I'm going to go on new year's eve and get lunar new year's day in advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그믐께 (그믐께)

🗣️ 그믐께 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255)