🌟 그저께
☆☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그저께 (
그저께
)
📚 thể loại: Thời gian Cách nói ngày tháng
🗣️ 그저께 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㄲ: Initial sound 그저께
-
ㄱㅈㄲ (
그저께
)
: 어제의 전날. 즉 오늘로부터 이틀 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM KIA: Ngày trước của ngày hôm qua. Tức là cách hôm nay hai ngày. -
ㄱㅈㄲ (
그저께
)
: 어제의 전날에. 즉 오늘로부터 이틀 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY HÔM KIA: Ngày trước ngày hôm qua, tức là hai ngày trước kể từ ngày hôm nay. -
ㄱㅈㄲ (
거지꼴
)
: 거지처럼 초라하고 지저분한 차림새나 모양새.
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ CỦA KẺ ĂN XIN, KIỂU CỦA KẺ ĂN MÀY: Dáng vẻ bên ngoài hoặc sự ăn mặc bẩn thỉu và rách rưới như kẻ ăn mày. -
ㄱㅈㄲ (
가죽끈
)
: 가죽으로 만든 끈.
Danh từ
🌏 DÂY DA: Dây làm bằng da.
• Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)