🌟 그저께
☆☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그저께 (
그저께
)
📚 thể loại: Thời gian Cách nói ngày tháng
🗣️ 그저께 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㄲ: Initial sound 그저께
-
ㄱㅈㄲ (
그저께
)
: 어제의 전날. 즉 오늘로부터 이틀 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM KIA: Ngày trước của ngày hôm qua. Tức là cách hôm nay hai ngày. -
ㄱㅈㄲ (
그저께
)
: 어제의 전날에. 즉 오늘로부터 이틀 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY HÔM KIA: Ngày trước ngày hôm qua, tức là hai ngày trước kể từ ngày hôm nay. -
ㄱㅈㄲ (
거지꼴
)
: 거지처럼 초라하고 지저분한 차림새나 모양새.
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ CỦA KẺ ĂN XIN, KIỂU CỦA KẺ ĂN MÀY: Dáng vẻ bên ngoài hoặc sự ăn mặc bẩn thỉu và rách rưới như kẻ ăn mày. -
ㄱㅈㄲ (
가죽끈
)
: 가죽으로 만든 끈.
Danh từ
🌏 DÂY DA: Dây làm bằng da.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10)