🌟 병환 (病患)

Danh từ  

1. (높임말로) 병.

1. BỆNH, BỆNH TẬT: (cách nói kính trọng) Bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니의 병환.
    Grandma's illness.
  • Google translate 병환이 깊다.
    The illness is deep.
  • Google translate 병환이 악화되다.
    Illness worsens.
  • Google translate 병환이 위독하다.
    The disease is in critical condition.
  • Google translate 병환을 고치다.
    Repair a disease.
  • Google translate 병환에 걸리다.
    Be taken ill.
  • Google translate 병환으로 눕다.
    Lie down sick.
  • Google translate 병환으로 입원하다.
    Be hospitalized with an illness.
  • Google translate 할아버지께서는 병환으로 몇 달을 앓다가 돌아가셨다.
    My grandfather died after months of illness.
  • Google translate 아들은 병환이 깊은 어머니의 곁에서 밤낮으로 간호를 했다.
    The son took care of his sick mother day and night.
  • Google translate 옆집 할머니가 병원에 입원하셨다면서요?
    I heard your neighbor's grandmother was in the hospital.
    Google translate 네. 그저께 병환이 더 악화되셔서 중환자실에 입원하셨대요.
    Yeah. he was admitted to the icu the day before yesterday because his illness got worse.

병환: sickness,びょうかん【病患】,,,مرض ، داء,өвчин,bệnh, bệnh tật,โรค, โรคภัย, โรคภัยไข้เจ็บ,penyakit,,病患,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병환 (병ː환)

🗣️ 병환 (病患) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132)