🌟 약물 (藥 물)

  Danh từ  

1. 먹어서 몸에 약이 된다는 샘물.

1. NƯỚC THUỐC: Nước ngầm được cho rằng uống rồi trở thành thuốc với cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약물을 마시다.
    Drink drugs.
  • Google translate 약물을 먹다.
    Take medication.
  • Google translate 약물을 받다.
    Take a drug.
  • Google translate 약물을 뜨다.
    Take a pill.
  • Google translate 약물로 유명하다.
    Famous for drugs.
  • Google translate 이 산의 약수터는 몸에 좋은 약물로 유명하다.
    The mineral spring in this mountain is famous for its healthful drugs.
  • Google translate 아빠는 산에서 떠 온 약물을 아픈 할머니의 입에 넣어 드렸다.
    Dad put the medicine from the mountain into the sick grandmother's mouth.
  • Google translate 이 물 한 번 마셔 보세요. 몸에 무척 좋은 약물이에요.
    Try this water. it's a very healthy drug.
    Google translate 정말요? 한 모금 마셔 볼게요.
    Really? let me take a sip.
Từ đồng nghĩa 약수(藥水): 마시거나 몸을 담그면 약의 효과가 있는 샘물.

약물: medicinal water,ミネラルウォーター。てんねんすい【天然水】,eau de source médicamenteuse, eaux de source médicamenteuses, eau minérale,,عقاقير وأدوية ، مادّة طبّيّة,рашаан ус,nước thuốc,น้ำที่เป็นยา,air mata air,лечебная вода,治病的泉水,

2. 약 성분이 들어 있는 물.

2. NƯỚC THUỐC: Nước có chứa thành phần thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약물을 마시다.
    Drink drugs.
  • Google translate 약물을 먹다.
    Take medication.
  • Google translate 약물을 복용하다.
    Take a drug.
  • Google translate 약물을 조제하다.
    Medication dispensed.
  • Google translate 약물을 처방하다.
    Prescribe a drug.
  • Google translate 나는 약사가 처방전에 따라 조제한 약물을 마셨다.
    I drank drugs prepared by the pharmacist according to the prescription.
  • Google translate 나는 알약을 못 먹어서 대신 약물로 처방 받아서 마신다.
    I can't take pills, so i'm prescribed drugs instead.
  • Google translate 나는 병원 침대에 누워서 링거병의 약물이 서서히 줄어 가는 것을 보았다.
    I lay down in the hospital bed and saw the drug of linger's disease slowly diminishing.
  • Google translate 이 약은 공복에 드시는 게 좋아요.
    You'd better take this medicine on an empty stomach.
    Google translate 알겠습니다. 제가 다른 약물을 복용하고 있는데 괜찮은가요?
    Copy that. i'm taking another drug, is it okay?

3. 탕약을 달인 물.

3. NƯỚC THUỐC: Nước thuốc đã sắc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장금이는 정성스레 약물을 달인다.
    Jang geum-yi carefully adds the medicine.
  • Google translate 며느리가 병환 중인 시아버지께 고이 달인 약물을 드시게 했다.
    The daughter-in-law made her father-in-law, who was ill, take the medicine of the master.
  • Google translate 얘야, 거르지 말고 이 약 잘 챙겨 먹으렴.
    Sweetheart, don't skip this medicine.
    Google translate 네 어머님, 정성껏 달여 주신 약물인데 잘 먹을게요.
    Yes, ma'am, i'll take it well.
Từ tham khảo 보약(補藥): 몸의 기운을 높여 주고 건강하도록 도와주는 약.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약물 (양물)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 약물 (藥 물) @ Giải nghĩa

🗣️ 약물 (藥 물) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8)