🌟 보약 (補藥)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보약 (
보ː약
) • 보약이 (보ː야기
) • 보약도 (보ː약또
) • 보약만 (보ː양만
)
📚 thể loại: Món ăn Sử dụng bệnh viện
🗣️ 보약 (補藥) @ Ví dụ cụ thể
- 할머니는 몸에 좋은 거라며 보약 한 봉지를 내게 주셨다. [좋다]
- 아버님, 이 보약 좀 드세요. 원기를 회복시켜 주는 약이래요. [회복시키다 (回復/恢復시키다)]
- 보약 한 사발. [사발 (沙鉢)]
- 몸보신 보약. [몸보신 (몸補身)]
- 나는 연로하신 어머니께 몸보신을 시켜 드리려고 보약을 한 제 지어 올렸다. [몸보신 (몸補身)]
- 보약 한 첩. [첩 (貼)]
- 그 무렵 나는 보약 한 첩 지을 돈도 없어서 늘 골골댔다. [첩 (貼)]
- 저런. 보약이라도 몇 첩 지어 먹어. [첩 (貼)]
- 보약 한 제. [제 (劑)]
- 아버지는 할아버지께 보약 한 제를 지어 생신 선물로 드렸다. [제 (劑)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 보약
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)