🌟 약수 (藥水)

Danh từ  

1. 마시거나 몸을 담그면 약의 효과가 있는 샘물.

1. DƯỢC THỦY, NƯỚC THUỐC: Nước nguồn mà nếu uống vào hay tắm lên người thì có hiệu quả của thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약수가 나오다.
    Mineral water comes out.
  • Google translate 약수를 긷다.
    Wrap mineral water.
  • Google translate 약수를 뜨다.
    Make mineral water.
  • Google translate 약수를 마시다.
    Drink mineral water.
  • Google translate 약수를 먹다.
    Take mineral water.
  • Google translate 약수를 받다.
    Get mineral water.
  • Google translate 이 산은 약수가 콸콸 나오기로 유명한 산이다.
    This mountain is famous for its mineral water.
  • Google translate 오랜만에 약수를 실컷 받아 마셨더니 기분이 좋아졌다.
    I felt better after a long time drinking plenty of mineral water.
  • Google translate 너 주말에 뭐 해?
    What are you doing this weekend?
    Google translate 집 근처 산에 약수 길으러 가려고.
    I'm going to the mountain near my house to grow mineral water.
Từ đồng nghĩa 약물(藥물): 먹어서 몸에 약이 된다는 샘물., 약 성분이 들어 있는 물., 탕약을 달인…

약수: healing mineral water,やくすい・くすりみず【薬水】,eau médicinale, eau minérale,agua medicinal, agua mineral,ماء معدنيّ,рашаан, уулын цэвэр ус,dược thủy, nước thuốc,น้ำแร่,air mineral,минеральная вода,药水,矿泉水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약수 (약쑤)


🗣️ 약수 (藥水) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Luật (42) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)