🌟 진척 (進陟)

Danh từ  

1. 일이 목적한 방향대로 진행되어 감.

1. SỰ TIẾN TRIỂN, TIẾN ĐỘ: Sự tiến hành trôi chảy công việc theo phương hướng đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상당한 진척.
    Significant progress.
  • Google translate 진척 방향.
    Direction of progress.
  • Google translate 진척 보고.
    Progress report.
  • Google translate 진척 상태.
    Progress.
  • Google translate 진척 상황.
    Progress.
  • Google translate 진척 정도.
    The degree of progress.
  • Google translate 진척이 되다.
    Make progress.
  • Google translate 비가 많이 와서 건물 공사의 진척이 더딘 상태였다.
    The construction of the building had been slow due to heavy rain.
  • Google translate 중환자인 그는 약물 치료로는 별다른 진척을 보이지 않았다.
    As a critical patient, he made little progress with medication.
  • Google translate 공사 진척 상황은 어떤가?
    How's the construction going?
    Google translate 계획한 대로 잘 진행되고 있습니다.
    It's going as planned.

진척: progress; advance,しんちょく【進捗】,avancement, progression, avancée,avance, progreso,تقدُّم، تطوُّر,ахиц, ололт, ахиц дэвшил,sự tiến triển, tiến độ,ความก้าวหน้า, ความรุดหน้า, ความคืบหน้า, การเดินหน้า,pelaksanaan, penjalanan,прогрессирование; подвижка,进展,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진척 (진ː척) 진척이 (진ː처기) 진척도 (진ː척또) 진척만 (진ː청만)
📚 Từ phái sinh: 진척되다(進陟되다): 일이 목적한 방향대로 진행되어 가다. 진척하다(進陟하다): 일을 목적한 방향대로 진행해 가다.

🗣️ 진척 (進陟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)