🌟 전철 (電鐵)

☆☆☆   Danh từ  

1. 전기의 힘으로 철길 위를 달리며 한 번에 많은 사람을 태울 수 있는 긴 차.

1. TÀU ĐIỆN, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe dài có thể chở nhiều người cùng một lúc, chạy trên đường sắt bằng lực của điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고속 전철.
    High-speed subway.
  • Google translate 전철 개통.
    The opening of the subway.
  • Google translate 전철 노선.
    A subway line.
  • Google translate 전철 운행.
    Subway service.
  • Google translate 전철이 다니다.
    The subway runs.
  • Google translate 전철을 이용하다.
    Use the subway.
  • Google translate 전철을 타다.
    Take the subway.
  • Google translate 전철에서 내리다.
    Get off the subway.
  • Google translate 유민이는 전철이 고장 나는 바람에 택시를 타고 집에 왔다.
    Yumin took a taxi home because the subway broke down.
  • Google translate 새롭게 개통된 고속 전철은 서울과 대전 사이를 한 시간 단축시켰다.
    The newly opened high-speed train cut short the time between seoul and daejeon by one hour.
  • Google translate 지금 버스를 타면 시청에 몇 시쯤 도착할 수 있을까?
    What time can i get to city hall by bus now?
    Google translate 지금은 퇴근 시간이어서 거리에 차가 많을 테니 전철이 빠를 것 같아.
    It's rush hour, so there will be a lot of cars on the street, so the subway will be faster.

전철: subway; subway train; metro,でんしゃ【電車】,métro,ferrocarril eléctrico, tren eléctrico,مترو,метро,tàu điện, tàu điện ngầm,รถไฟฟ้า,kereta api listrik,электропоезд; электричка,轻轨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전철 (전ː철)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 전철 (電鐵) @ Giải nghĩa

🗣️ 전철 (電鐵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82)