🌟 광역 (廣域)

Danh từ  

1. 넓은 구역이나 범위.

1. VÙNG ĐÔ THỊ LỚN: Phạm vi hay khu vực rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광역 개발.
    Wide-area development.
  • Google translate 광역 단체.
    Wide-area organizations.
  • Google translate 광역 도시 계획.
    Wide-area urban planning.
  • Google translate 광역 수사.
    Wide-area investigation.
  • Google translate 광역 의원.
    A metropolitan assemblyman.
  • Google translate 광역 전철 노선도에는 수도권을 이어 주는 지하철 전 구간이 나와 있었다.
    The wide-area subway map showed all sections of the subway connecting the metropolitan area.
  • Google translate 광역 경제 발전을 위한 논의를 위하여 각 지방 자치 단체의 실무자들이 한자리에 모였다.
    Working-level officials from each local government gathered together for discussions on the development of the wide-area economy.
  • Google translate 우리 동네가 근방의 동네들과 함께 광역 개발 권역으로 묶였대요.
    Our neighborhood has been grouped into a wide-area development zone with the neighborhoods nearby.
    Google translate 이 주변은 오랫동안 낙후되어 있었는데 좋은 소식이네요.
    We've been around for a long time, and that's good news.

광역: wide area,こういき【広域】,,área o alcance amplio,نطاق واسع,өргөн хүрээ, өргөн уудам бүс нутаг,vùng đô thị lớn,บริเวณที่กว้างใหญ่, ขอบเขตที่กว้างขวาง,area luas,обширный район; широкая сфера,广域,大面积,直辖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광역 (광ː역) 광역이 (광ː여기) 광역도 (광ː역또) 광역만 (광ː영만)

🗣️ 광역 (廣域) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97)