🌟 철도망 (鐵道網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철도망 (
철또망
)
🌷 ㅊㄷㅁ: Initial sound 철도망
-
ㅊㄷㅁ (
책 더미
)
: 책을 쌓아 놓은 것. 또는 매우 많은 책.
None
🌏 VIỆC CHẤT SÁCH, NÚI SÁCH, ĐỐNG SÁCH: Việc để sách chồng chất. Hoặc sách rất nhiều. -
ㅊㄷㅁ (
철도망
)
: 철도가 흩어져 퍼져 있는 짜임새.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG SẮT: Hệ thống đường sắt tỏa đi khắp nơi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138)