🌟 철도망 (鐵道網)

Danh từ  

1. 철도가 흩어져 퍼져 있는 짜임새.

1. MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG SẮT: Hệ thống đường sắt tỏa đi khắp nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 철도망.
    National rail network.
  • 광역 철도망.
    Wide-area railway network.
  • 철도망 구축.
    Establishing a railway network.
  • 철도망 확충.
    Expansion of the rail network.
  • 철도망을 갖추다.
    Set up a railway network.
  • 우리나라는 철도망이 잘 짜여져 있어서 기차 여행을 하기가 편했다.
    Our country had a well-organized railway network, making it easier to travel by train.
  • 우리 시는 철도망의 확충으로 몇 년 안에 교통의 중심지가 될 것이다.
    Our city will become a transportation hub in a few years with the expansion of the railway network.
  • 전국 주요 도시를 1시간 30분대로 연결하는 국가 철도망 구축 계획이 발표되었다.
    Plans to build a national rail network linking major cities across the country to the one-and-a-half hour range have been announced.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철도망 (철또망)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138)