🌟 점차 (漸次)

☆☆   Danh từ  

1. 차례를 따라 나아감.

1. DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Sự tiến lên theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점차로 깊어지다.
    Gradually deepen.
  • Google translate 점차로 나아지다.
    Progressively improve.
  • Google translate 점차로 늘어나다.
    Gradually increase.
  • Google translate 점차로 두드러지다.
    Gradually stand out.
  • Google translate 점차로 확산되다.
    Gradually spread.
  • Google translate 연 매출이 꾸준히 증가하면서 회사 규모가 점차로 확대되었다.
    The company's size gradually expanded with a steady increase in annual sales.
  • Google translate 경제 협력을 하기로 한 두 나라는 무역량을 점차로 늘려 가기로 했다.
    The two countries agreed to increase their trade volume gradually.
  • Google translate 자네가 가져온 프로젝트 계획은 아직 완벽하지는 않은 것 같네.
    I don't think the project plan you brought is complete yet.
    Google translate 점차로 보완해 나가겠습니다.
    I'll make up for it gradually.

점차: being gradual,だんだん【段段】。しだいに【次第に】。じょじょに【徐徐に】。ますます【益益・益・増す増す】,(n.) progressivement, graduellement, petit à petit, peu à peu, pas à pas,graduación,تدرّج,аажмаар, бага  багаар, аажимдаа,dần dần, tuần tự dần dần,ค่อย ๆ, เรื่อย ๆ, ทุกที ๆ, ทีละขั้น,secara bertahap, secara bergilir,постепенно; шаг за шагом; понемногу; мало-помалу,渐渐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점차 (점ː차)
📚 Từ phái sinh: 점차적: 차례를 따라 조금씩 진행되는. 또는 그런 것.


🗣️ 점차 (漸次) @ Giải nghĩa

🗣️ 점차 (漸次) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10)