🌟 지배력 (支配力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지배력 (
지배력
) • 지배력이 (지배려기
) • 지배력도 (지배력또
) • 지배력만 (지배령만
)
🌷 ㅈㅂㄹ: Initial sound 지배력
-
ㅈㅂㄹ (
지배력
)
: 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지하는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH CHI PHỐI, KHẢ NĂNG CHI PHỐI: Sức mạnh cai quản hay chiếm giữ, làm cho con người hay tập thể phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㄹ (
재분류
)
: 이미 분류하였던 것을 다시 분류함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN LOẠI, SỰ PHÂN LOẠI LẠI: "Sự phân loại lại thứ đã phân loại." -
ㅈㅂㄹ (
진보라
)
: 진한 보라.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM SẪM, MÀU TÍM SẬM: Màu tím đậm. -
ㅈㅂㄹ (
잠버릇
)
: 잠잘 때에 반복적으로 하는 동작이나 행동.
Danh từ
🌏 THÓI QUEN HAY LÀM GÌ ĐÓ KHI NGỦ: Hành động hay động tác lặp lại trong khi ngủ. -
ㅈㅂㄹ (
정비례
)
: 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) TỈ LỆ THUẬN: Việc hai đối tượng cùng lớn lên hoặc cùng nhỏ đi với tỷ lệ giống nhau.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226)