🌟 지배력 (支配力)

Danh từ  

1. 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지하는 힘.

1. SỨC MẠNH CHI PHỐI, KHẢ NĂNG CHI PHỐI: Sức mạnh cai quản hay chiếm giữ, làm cho con người hay tập thể phục tùng theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지배력이 강하다.
    Strong in control.
  • Google translate 지배력이 약하다.
    Weak in control.
  • Google translate 지배력을 강화하다.
    Strengthen control.
  • Google translate 지배력을 발휘하다.
    Exercise control.
  • Google translate 지배력을 상실하다.
    Lose control.
  • Google translate 지배력을 유지하다.
    Maintain control.
  • Google translate 지배력을 행사하다.
    Exercise control.
  • Google translate 그는 여러 지역을 정벌함으로써 자신의 지배력을 강화해 나갔다.
    He strengthened his grip by conquering various regions.
  • Google translate 그 당시는 중앙 정부의 지배력보다 귀족의 세력이 더 강해서 귀족이 나라를 다스린다고 할 정도였다.
    At that time the power of the nobility was stronger than that of the central government, so that nobility ruled the country.
  • Google translate 대중들의 정치의식이 성장함에 따라 국가의 막강한 지배력 또한 점차 약해지게 되었다.
    As the public's political consciousness grew, so did the nation's strong dominance.

지배력: control,しはいりょく【支配力】,force dominatrice,potestad, dominio,قوّة الحكم ، قوّة الإدارة,ноёрхох хүч, дарангуйлах хүч,sức mạnh chi phối, khả năng chi phối,อำนาจการยึดครอง, อำนาจการครอบครอง, อำนาจการปกครอง,kekuatan memerintah, kekuatan berkuasa,господство; властвование,统治力,

2. 어떤 요소가 사람이나 집단의 생각이나 행동에 크게 영향을 끼치는 힘.

2. SỨC CHI PHỐI: Sức mạnh mà yếu tố nào đó gây ảnh hưởng lớn đến suy nghĩ hay hành động của con người hay tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연의 지배력.
    The power of nature.
  • Google translate 종교의 지배력.
    The power of religion.
  • Google translate 환경의 지배력.
    The dominance of the environment.
  • Google translate 지배력을 상실하다.
    Lose control.
  • Google translate 지배력을 행사하다.
    Exercise control.
  • Google translate 강력한 지배력을 행사했던 로마의 문화는 그 주변의 나라들에 큰 영향을 미쳤다.
    The culture of rome, which exercised strong control, had a great influence on the countries around it.
  • Google translate 새로운 사상이 출현하면서부터 기존의 사상은 지배력을 상실하게 되었다.
    Since the advent of new ideas, existing ideas have lost control.
  • Google translate 지금은 종교의 영향력이 예전과 같지는 않지만 여전히 종교는 지배력을 가지고 있다.
    Although the influence of religion is not the same now as it used to be, religion still has control.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지배력 (지배력) 지배력이 (지배려기) 지배력도 (지배력또) 지배력만 (지배령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226)