🌟 관료화되다 (官僚化 되다)

Động từ  

1. 관료주의적으로 되다.

1. BỊ QUAN LIÊU HÓA: Trở nên quan liêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관료화된 집단.
    Bureaucratic group.
  • Google translate 단체가 관료화되다.
    Group becomes bureaucratized.
  • Google translate 조직이 관료화되다.
    Organization becomes bureaucratic.
  • Google translate 회사가 관료화되다.
    The company is bureaucratic.
  • Google translate 점차 관료화되다.
    Gradually bureaucratic.
  • Google translate 지나치게 관료화된 분위기가 팀원들의 창의성을 떨어뜨리고 있다.
    An overly bureaucratic atmosphere is undermining the creativity of the team members.
  • Google translate 우리 회사는 관료화된 틀을 벗어나서 사장과 직원들이 자유롭게 의견을 주고받는다.
    Our company is out of the bureaucratic framework, where the president and his staff are free to exchange opinions.
  • Google translate 저는 군대의 엄격한 위계질서가 정말 싫습니다.
    I really hate the strict hierarchy of the army.
    Google translate 동감이네. 군대는 굉장히 철저하게 관료화됐지.
    I agree. the army was very thoroughly bureaucratic.

관료화되다: be bureaucratized,かんりょうかする【官僚化する】,se bureaucratiser,burocratizarse,يصبح بيروقراطيّا,хүнд сурталтай болох,bị quan liêu hóa,ทำให้ปกครองแบบเจ้าขุนมูลนาย,birokratis,Обретать все больше форм бюрократии, бюрократизироваться,官僚化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관료화되다 (괄료화되다) 관료화되다 (괄료화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 관료화(官僚化): 관료주의적으로 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 관료화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28)