🌟 관료화되다 (官僚化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관료화되다 (
괄료화되다
) • 관료화되다 (괄료화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 관료화(官僚化): 관료주의적으로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㄱㄹㅎㄷㄷ: Initial sound 관료화되다
-
ㄱㄹㅎㄷㄷ (
관료화되다
)
: 관료주의적으로 되다.
Động từ
🌏 BỊ QUAN LIÊU HÓA: Trở nên quan liêu. -
ㄱㄹㅎㄷㄷ (
고립화되다
)
: 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TRỞ NÊN CÔ LẬP: Bị bỏ rơi một mình và không giao lưu được với người khác hoặc nơi khác. -
ㄱㄹㅎㄷㄷ (
공론화되다
)
: 여럿이 모여 의논하는 대상이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÃ HỘI HÓA, ĐƯỢC CÔNG LUẬN HÓA: Trở thành đối tượng bàn luận của nhiều người.
• Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28)