🌟 특수 (特需)

Danh từ  

1. 특별한 상황에서 생기는 수요.

1. NHU CẦU ĐẶC BIỆT, NHU CẦU ĐẶC THÙ: Nhu cầu xuất hiện ở tình huống đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명절 특수.
    Holiday special.
  • Google translate 수출 특수.
    Export special.
  • Google translate 추석 특수.
    Chuseok special.
  • Google translate 특수가 생기다.
    Create a special.
  • Google translate 특수를 겨냥하다.
    Aim for the special.
  • Google translate 특수를 이루다.
    Make a special mark.
  • Google translate 중국 특수로 인해 한국 제품의 수출이 점차 증가하고 있다.
    Exports of korean products are gradually increasing due to the chinese speciality.
  • Google translate 독신 남녀가 증가함에 따라 1인용 가전제품의 특수가 늘어나고 있다.
    With the increase in single men and women, the number of single-person household appliances is increasing.
  • Google translate 대목을 맞아 가족 친지들에게 줄 선물을 사려는 특수가 전국에서 생겨났다.
    Special offers have sprung up all over the country to buy gifts for family and relatives on the occasion of the occasion.
  • Google translate 아무래도 케이크를 많이 주문해야겠지요?
    Shouldn't we order a lot of cakes?
    Google translate 응. 크리스마스 특수 때문에 케이크를 찾는 손님이 많을 것 같네.
    Yeah. i think there will be a lot of customers looking for a cake because of the christmas special.

특수: special demand,とくじゅ【特需】。とくべつじゅよう【特別需要】,demande spéciale,demanda especial, demanda de alta temporada,طلب خاصّ,өвөрмөц эрэлт, тусгай эрэлт, онцгой эрэлт,nhu cầu đặc biệt, nhu cầu đặc thù,อุปสงค์พิเศษ, ความต้องการพิเศษ, ความต้องการซื้อสูง,keinginan membeli (pada waktu tertentu),особый спрос,特需,特殊需求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수 (특쑤)


🗣️ 특수 (特需) @ Giải nghĩa

🗣️ 특수 (特需) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)