🌟 남파하다 (南派 하다)

Động từ  

1. 임무를 주어 남쪽으로 보내다.

1. PHÁI ĐI MIỀN NAM, CỬ ĐI MIỀN NAM: Giao nhiệm vụ và cử đến miền Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남파한 요원.
    Agent dispatched to the south.
  • Google translate 간첩을 남파하다.
    Dispose spies to the south.
  • Google translate 공작원을 남파하다.
    Dispatch agents to the south.
  • Google translate 특수 부대를 남파하다.
    Send special forces south.
  • Google translate 남파하여 공격하다.
    Floating south.
  • Google translate 북측에서 남파한 공작원 세 명이 경찰에 붙잡혔다.
    Three agents dispatched from the north to the south were arrested by the police.
  • Google translate 북한은 간첩을 남파하여 남쪽의 사정을 자세히 알아내려고 하였다.
    North korea dispatched spies to the south to find out more about the situation in the south.
  • Google translate 북한은 공작원을 남파해서 고위급 인사에게 직접 접근하는 과감한 방법을 취했다.
    North korea dispatched agents to the south to take a bold approach to high-ranking officials directly.

남파하다: dispatch a spy to the south,,envoyer quelqu'un en Corée du Sud,enviar al sur,يبعث إلى الجنوب,өмнөд рүү тагнуулаар илгээх,phái đi miền Nam, cử đi miền Nam,ส่ง(คน, สายสืบ, สายลับ)ไปปฏิบัติภารกิจทางใต้,,отправлять шпиона на юг,南派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남파하다 (남파하다)
📚 Từ phái sinh: 남파(南派): 임무를 주어 남쪽으로 보냄.

📚 Annotation: 주로 북한에서 남한으로 간첩을 보내는 것을 나타낼 때 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)