🌟 납품하다 (納品 하다)

Động từ  

1. 주문에 따라 물품을 가져다주다.

1. GIAO HÀNG: Giao vật phẩm theo đơn đặt hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부품을 납품하다.
    Deliver parts.
  • Google translate 원자재를 납품하다.
    Deliver raw materials.
  • Google translate 자재를 납품하다.
    Delivering materials.
  • Google translate 장비를 납품하다.
    Deliver equipment.
  • Google translate 제품을 납품하다.
    Deliver the product.
  • Google translate 대기업에 납품하다.
    Deliver to a large company.
  • Google translate 백화점에 납품하다.
    Deliver to the department store.
  • Google translate 우리 회사는 오랫동안 대기업에 컴퓨터 부품을 납품해 왔다.
    Our company has long been supplying computer parts to large corporations.
  • Google translate 공장 직원들은 주문 받은 물품을 제때 납품하기 위해 휴일에도 일을 했다.
    The factory staff also worked on holidays to deliver the ordered goods on time.
  • Google translate 거래처에서 지난달에 납품한 휴대 전화 부품을 추가로 납품해 달라는 전화가 왔다.
    A call came from the client asking for additional mobile phone parts delivered last month.

납품하다: deliver goods; supply goods,のうひんする【納品する】,approvisionner, livrer, fournir,entregar, proveer, suministrar,يُسلّم البضائع,бараа нийлүүлэх,giao hàng,จัดส่งสินค้า, ส่งมอบสินค้า,mamasok,  menyuplai,поставлять; доставлять,交货,供货,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납품하다 (납품하다)
📚 Từ phái sinh: 납품(納品): 주문에 따라 물품을 가져다줌.

🗣️ 납품하다 (納品 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36)