🌟 군부대 (軍部隊)

Danh từ  

1. 일정한 규모로 이루어진 군대 조직. 또는 그런 조직이 머물러 있는 곳.

1. ĐOÀN QUÂN, QUÂN DOANH: Tổ chức quân đội được hình thành với quy mô nhất định. Hoặc nơi mà tổ chức như vậy lưu trú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군부대 장병.
    Military personnel.
  • Google translate 군부대 위문 공연.
    Military unit consolation performance.
  • Google translate 군부대 이전.
    Military relocation.
  • Google translate 군부대가 주둔하다.
    A military unit is stationed.
  • Google translate 군부대를 방문하다.
    Visit a military unit.
  • Google translate 군부대에 납품하다.
    Deliver to military units.
  • Google translate 대통령은 군부대를 방문해 나라를 지키는 군인들을 격려했다.
    The president visited military units and encouraged soldiers guarding the country.
  • Google translate 군부대 내에서 폭발 사고가 일어나 위험물 안전 관리에 대한 문제가 수면 위로 떠올랐다.
    An explosion occurred inside the military unit, raising the issue of the safety management of dangerous goods to the surface.
  • Google translate 총 쏘는 소리가 들리는 것 같아.
    I think i hear a gunshot.
    Google translate 이 근처에 군부대가 있거든.
    There's a military unit around here.

군부대: military camp,ぐんぶたい【軍部隊】,troupe, corps d’armée, groupe de soldats, unité militaire, camp militaire,cuerpo militar, escuadra militar, campamento militar,وحدة عسكرية,цэргийн анги,đoàn quân, quân doanh,ค่ายทหาร,korps, pasukan, markas, barak militer,воинская часть,军队,军营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군부대 (군부대)


🗣️ 군부대 (軍部隊) @ Giải nghĩa

🗣️ 군부대 (軍部隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)