🌟 경비대 (警備隊)

Danh từ  

1. 적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 맡은 부대.

1. ĐỘI CANH GÁC, ĐỘI BẢO VỆ: Đơn vị làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해안 경비대.
    Coast guard.
  • Google translate 경비대가 지키다.
    Guards guard.
  • Google translate 경비대가 출동하다.
    Guards are on the move.
  • Google translate 경비대를 보내다.
    Send security forces.
  • Google translate 경비대를 창설하다.
    Establish a guard.
  • Google translate 수상한 사람이 주변을 수색하고 있던 경비대에게 붙잡혀 신원 확인 중에 있다.
    Suspicious man is being identified after being caught by security forces searching the area.
  • Google translate 독도 경비대는 그 당시 수상한 배 한 척이 독도 쪽으로 다가오고 있었다고 보고했다.
    Dokdo guards report suspicious toward Dokdo is a ship approaching at the time.
  • Google translate 양국 경비대 사이에 총격전이 연달아 발생하면서 양국 간의 갈등과 긴장이 고조되고 있다.
    Conflicts and tensions between the two countries have escalated as a series of gun battles have erupted between security forces from the two countries.

경비대: garrison; guards; squad of patrolmen,けいびたい【警備隊】。けいごたい【警護隊】。ぼうえいたい【防衛隊】,corps de garde, garnison, garde,patrulla, guardia,قوّات الحراسة,хамгаалалтын анги, харуулын анги,đội canh gác, đội bảo vệ,กองกำลังรักษาการณ์, กองกำลังรักษาความปลอดภัย, กองกำลังป้องกันความปลอดภัย, กองทหารรักษาการณ์,penjaga, petugas keamanan, pengawas keamanan, satpam,охранные войска; гарнизон,警备队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경비대 (경ː비대)

🗣️ 경비대 (警備隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15)