🌟 내포하다 (內包 하다)

Động từ  

1. 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가지다.

1. BAO HÀM, HÀM CHỨA, BAO GỒM: Chứa đựng bên trong một ý nghĩa hay tính chất nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념을 내포하다.
    Embrace the concept.
  • Google translate 뜻을 내포하다.
    Inclusion of meaning.
  • Google translate 성질을 내포하다.
    Connive of temper.
  • Google translate 위험을 내포하다.
    Embracing danger.
  • Google translate 의미를 내포하다.
    Connote a meaning.
  • Google translate 영화 속 주인공의 표정은 수많은 감정을 내포한 듯 보였다.
    The face of the main character in the movie seemed to contain a lot of emotions.
  • Google translate 높은 자리에 오른다는 것은 그만큼 큰 책임을 져야 한다는 것을 내포하는 것이다.
    To rise to a high position implies that you have to take as much responsibility as you do.
  • Google translate 이 시는 왜 해석하는 사람마다 다른 의미로 받아들이나요?
    Why does this poem have a different meaning for everyone who interprets it?
    Google translate 이 시에 쓰인 단어들이 수많은 상징을 내포하고 있어서 그런 거야.
    It's because the words in this poem contain numerous symbols.

내포하다: connote,ないほうする【内包する】,emboîter, enchâsser,implicar, conllevar, involucrar,يحتوي على,агуулах, багтаах,bao hàm, hàm chứa, bao gồm,แสดงถึงความหมายโดยนัย, แฝงความนัย,mengandung(makna),включать в себя; скрывать; заключать,内含,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내포하다 (내ː포하다) 내포하는 (내ː포하는) 내포하여 (내ː포하여) 내포해 (내ː포해) 내포하니 (내ː포하니) 내포합니다 (내ː포함니다)
📚 Từ phái sinh: 내포(內包): 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가짐.

🗣️ 내포하다 (內包 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43)