🌟 내포하다 (內包 하다)

Động từ  

1. 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가지다.

1. BAO HÀM, HÀM CHỨA, BAO GỒM: Chứa đựng bên trong một ý nghĩa hay tính chất nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개념을 내포하다.
    Embrace the concept.
  • 뜻을 내포하다.
    Inclusion of meaning.
  • 성질을 내포하다.
    Connive of temper.
  • 위험을 내포하다.
    Embracing danger.
  • 의미를 내포하다.
    Connote a meaning.
  • 영화 속 주인공의 표정은 수많은 감정을 내포한 듯 보였다.
    The face of the main character in the movie seemed to contain a lot of emotions.
  • 높은 자리에 오른다는 것은 그만큼 큰 책임을 져야 한다는 것을 내포하는 것이다.
    To rise to a high position implies that you have to take as much responsibility as you do.
  • 이 시는 왜 해석하는 사람마다 다른 의미로 받아들이나요?
    Why does this poem have a different meaning for everyone who interprets it?
    이 시에 쓰인 단어들이 수많은 상징을 내포하고 있어서 그런 거야.
    It's because the words in this poem contain numerous symbols.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내포하다 (내ː포하다) 내포하는 (내ː포하는) 내포하여 (내ː포하여) 내포해 (내ː포해) 내포하니 (내ː포하니) 내포합니다 (내ː포함니다)
📚 Từ phái sinh: 내포(內包): 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가짐.

🗣️ 내포하다 (內包 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Hẹn (4) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52)