🌟 논파하다 (論破 하다)

Động từ  

1. 어떤 주제에 대해 논하여 다른 사람의 이론이나 학설을 뒤집어엎다.

1. ĐẢ PHÁ, BẺ LẠI, BÁC BỎ: Bàn về chủ đề nào đó và phản biện lại học thuyết hay lí luận của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논파하는 글.
    Disagreements.
  • Google translate 가설을 논파하다.
    Break down a hypothesis.
  • Google translate 모순을 논파하다.
    Discover contradictions.
  • Google translate 주장을 논파하다.
    Discard an argument.
  • Google translate 학설을 논파하다.
    Discuss a theory.
  • Google translate 합리적으로 논파하다.
    Rationally argue.
  • Google translate 나는 오늘 자 사설을 논파하는 글을 써서 신문사에 송고하였다.
    Today i wrote a letter to the newspaper to refute my editorial.
  • Google translate 김 박사는 새로운 실험을 실시해 구태의연한 기존의 학설을 논파했다.
    Dr. kim conducted a new experiment to discuss the outdated theory.
  • Google translate 담당 검사는 날카로운 반론으로 무죄를 주장하는 박 변호사의 변론을 논파하고 피고인에게 사형을 구형했다.
    The prosecutor in charge argued against park's plea for innocence with a sharp counterargument and demanded the death penalty for the defendant.
Từ đồng nghĩa 설파하다(說破하다): 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 …

논파하다: confute; refute,ろんぱする【論破する】,battre dans une discussion,refutar,يُعلّق,эсэргүүцэх, няцаах,đả phá, bẻ lại, bác bỏ,โค่นล้มทฤษฎี, หักล้างหลักการ,membantah, membalikkan,отвергать; опровергать; оспаривать,驳倒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논파하다 (논파하다) 논파하는 () 논파하여 () 논파하니 () 논파합니다 (논파함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204)