🌟 설파하다 (說破 하다)

Động từ  

1. 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말하다.

1. THUYẾT MINH, GIẢI THÍCH: Làm sáng tỏ và nói một cách mạnh mẽ và rõ ràng nội dung hay chủ trương nào đó để người nghe hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교리를 설파하다.
    Preach a doctrine.
  • Google translate 불법을 설파하다.
    Preach illegalities.
  • Google translate 이론을 설파하다.
    Preach a theory.
  • Google translate 주장을 설파하다.
    Preach the argument.
  • Google translate 강력히 설파하다.
    Preach strongly.
  • Google translate 신부님은 사람들에게 천주교의 교리를 설파하는 일에 힘을 쏟으셨다.
    The priest devoted himself to preaching catholic doctrines to the people.
  • Google translate 김 교수는 평생 동안 학생들에게 자신이 세운 이론에 대하여 설파해 왔다.
    Professor kim has spent his life preaching to students about his theories.
  • Google translate 우리 사장님은 절약 정신이 좀 지나치신 것 같아.
    My boss seems a little too frugal.
    Google translate 맞아. 우리에게 물건을 아껴 써야 한다고 설파하시는 걸 하도 들어서 귀에 못이 박힐 지경이야.
    That's right. i'm sick of hearing you preach to us that we should save things.
Từ đồng nghĩa 논파하다(論破하다): 어떤 주제에 대해 논하여 다른 사람의 이론이나 학설을 뒤집어엎다.

설파하다: elucidate; explain,せっぱする【説破する】,exposer, mettre au jour, prêcher, faire de la propagande,predicar, dar enseñanza,يعض ، يدرّس ، يقول قوّيًّا,тайлбарлах,thuyết minh, giải thích,อธิบาย, ชี้แจง, อธิบาย, สาธยาย, แจกแจง,menguraikan, memberi keterangan, menjelaskan,разъяснять; пояснять; растолковывать,阐明,一语道破,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설파하다 (설파하다)
📚 Từ phái sinh: 설파(說破): 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말함.

🗣️ 설파하다 (說破 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)