🌷 Initial sound: ㅅㅍㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 11

슬퍼하다 : 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게 여기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐAU BUỒN: Thấy đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

시판하다 (市販 하다) : 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매하다. Động từ
🌏 BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Bán sản phẩm cho mọi người trên thị trường.

심판하다 (審判 하다) : 어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내리다. Động từ
🌏 PHÁN XÉT: Xem xét quyết định sự đúng sai đối với vấn đề hay người nào đó.

살포하다 (撒布 하다) : 액체나 가루, 가스 등을 뿌리다. Động từ
🌏 PHUN, RẮC: Sự xịt chất lỏng, bột hay khí...

샴푸하다 (shampoo 하다) : 머리를 감다. Động từ
🌏 GỘI ĐẦU: Gội đầu.

쇼핑하다 (shopping 하다) : 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사다. Động từ
🌏 MUA SẮM: Đi quanh siêu thị hay cửa hàng, vừa ngắm nghía vừa mua hàng hoá.

실패하다 (失敗 하다) : 일을 잘못하여 뜻한 대로 되지 않거나 망치다. Động từ
🌏 THẤT BẠI: Làm hỏng việc nên công việc không như ý muốn hoặc bị phá hoại.

실팍하다 : 사람이나 물건이 보기에 매우 튼튼하고 속이 꽉 차 있다. Tính từ
🌏 CHẮC NỊCH, CỨNG CÁP, RẮN RỎI: Con người hay đồ vật trông rất chắc chắn và bên trong đầy đặn.

선포하다 (宣布 하다) : 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알리다. Động từ
🌏 TUYÊN BỐ: Cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức sự thật hay nội dung nào đó.

생포하다 (生捕 하다) : 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡다. Động từ
🌏 BẮT SỐNG: Bắt người hay thú vật trong trạng thái đang còn sống.

설파하다 (說破 하다) : 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말하다. Động từ
🌏 THUYẾT MINH, GIẢI THÍCH: Làm sáng tỏ và nói một cách mạnh mẽ và rõ ràng nội dung hay chủ trương nào đó để người nghe hiểu.


:
Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103)