ㅅㅍㅎㄷ (
쇼핑하다
)
: 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사다.
Động từ
🌏 MUA SẮM: Đi quanh siêu thị hay cửa hàng, vừa ngắm nghía vừa mua hàng hoá.
ㅅㅍㅎㄷ (
실패하다
)
: 일을 잘못하여 뜻한 대로 되지 않거나 망치다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI: Làm hỏng việc nên công việc không như ý muốn hoặc bị phá hoại.
ㅅㅍㅎㄷ (
실팍하다
)
: 사람이나 물건이 보기에 매우 튼튼하고 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 CHẮC NỊCH, CỨNG CÁP, RẮN RỎI: Con người hay đồ vật trông rất chắc chắn và bên trong đầy đặn.
ㅅㅍㅎㄷ (
선포하다
)
: 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알리다.
Động từ
🌏 TUYÊN BỐ: Cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức sự thật hay nội dung nào đó.
ㅅㅍㅎㄷ (
생포하다
)
: 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡다.
Động từ
🌏 BẮT SỐNG: Bắt người hay thú vật trong trạng thái đang còn sống.
ㅅㅍㅎㄷ (
설파하다
)
: 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말하다.
Động từ
🌏 THUYẾT MINH, GIẢI THÍCH: Làm sáng tỏ và nói một cách mạnh mẽ và rõ ràng nội dung hay chủ trương nào đó để người nghe hiểu.