🌟 심판하다 (審判 하다)

Động từ  

1. 어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내리다.

1. PHÁN XÉT: Xem xét quyết định sự đúng sai đối với vấn đề hay người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법이 심판하다.
    The law judges.
  • 남을 심판하다.
    Judge a person.
  • 역사를 심판하다.
    Judge history.
  • 잘못을 심판하다.
    Judge fault.
  • 법원에서 심판하다.
    Judge in court.
  • 학교 측에서 김 교수의 논문 표절 여부를 심판하여 결과를 발표했다.
    The school judged whether professor kim plagiarized his thesis and announced the results.
  • 이 장군은 무고한 죽음을 당하면서 후세 사람들이 역사를 심판할 것이라고 외쳤다.
    The general shouted, "the next generation will judge history," as he was killed in an innocent manner.
  • 최 의원이 정말로 재판에서 실형을 선고받게 될까요?
    Will choi really be sentenced to prison in the trial?
    글쎄요. 그건 법원에서 심판하기에 달렸지요.
    Well. it's up to the court to judge.

2. 기독교에서, 하나님이 인간과 세상의 죄를 벌하다.

2. PHÁN XÉT, PHÁN QUYẾT: Chúa trời phạt tội của con người và thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신이 심판하다.
    God judges.
  • 하나님이 심판하다.
    God judges.
  • 세상을 심판하다.
    Judge the world.
  • 인간을 심판하다.
    Judge a human.
  • 죄를 심판하다.
    Judgment of guilt.
  • 인간의 원죄를 심판할 수 있는 존재는 이 세상에 오직 하나님뿐이시다.
    God is the only one in the world who can judge the original sin of man.
  • 그는 신이 세상의 모든 죄를 심판하는 최후의 날이 올 것이라고 예언했다.
    He foretold that the day would come when god would judge all the sins of the world.
  • 주님께서 우리를 심판하시는 날이 오면 정말 악인들은 벌을 받을까?
    When the day comes when the lord judges us, will the wicked really be punished?
    그럼. 주님께서는 전지전능하시기 때문에 우리가 행하는 모든 걸 아시거든.
    Sure. the lord knows everything we do because he is omnipotent.

3. 운동 경기에서, 규칙을 지키고 어기는 것이나 승부를 가려내다.

3. LÀM TRỌNG TÀI: Phân định việc tuân thủ và vi phạm quy tắc hoặc thắng thua trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기를 심판하다.
    Judge a game.
  • 선수를 심판하다.
    Judge a competitor.
  • 공정하게 심판하다.
    Judge fairly.
  • 정확히 심판하다.
    Judge accurately.
  • 축구 경기는 주심 한 명과 부심 두 명, 대기 심판 한 명이 함께 심판한다.
    A football match will be judged by one referee, two assistant referees, and a stand-by referee together.
  • 이번 경기의 심판은 공정하게 심판하지 않고 한쪽 편에 치우친 판정을 내렸다.
    The referee of this match didn't judge fairly and ruled against one side.
  • 농구 경기 심판은 선수들의 사소한 몸싸움 하나도 놓치지 않고 정확하게 심판하려고 했다.
    The basketball referee tried to judge accurately without missing any of the players' petty scuffles.
  • 제가 야구 시합의 주심을 맡았는데 어떻게 하면 돼요?
    I'm the head judge of a baseball game. what should i do?
    포수 뒤에 서서 투수가 던진 공이 스트라이크인지 볼인지 심판하면 돼.
    Stand behind the catcher and judge whether the pitcher's ball is a strike or a ball.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심판하다 (심ː판하다)
📚 Từ phái sinh: 심판(審判): 어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내림., 기독교에서, 하나…

🗣️ 심판하다 (審判 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)