🌟 쇼핑하다 (shopping 하다)

Động từ  

1. 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사다.

1. MUA SẮM: Đi quanh siêu thị hay cửa hàng, vừa ngắm nghía vừa mua hàng hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇼핑하러 가다.
    Go shopping.
  • Google translate 백화점에서 쇼핑하다.
    Go shopping at a department store.
  • Google translate 친구와 쇼핑하다.
    Go shopping with a friend.
  • Google translate 천천히 쇼핑하다.
    Shop slowly.
  • Google translate 혼자 쇼핑하다.
    Shopping alone.
  • Google translate 휴일을 맞아 백화점에 쇼핑하러 나온 가족과 연인들이 많다.
    There are many families and lovers out shopping at the department store for the holiday.
  • Google translate 집에 다 쓰고 떨어진 물건들이 많아서 주말쯤 한꺼번에 쇼핑할 생각이다.
    I'm thinking of shopping all at once by the weekend because i've run out of things at home.
  • Google translate 오늘 오랜만에 기분 전환도 할 겸 엄마랑 나가서 쇼핑하고 오지 않을래?
    Why don't you go shopping with your mom for a change today?
    Google translate 좋아요. 얼른 외출 준비를 할게요.
    All right. i'll get ready to go out soon.

쇼핑하다: do the shopping,ショッピングする。かいものする【買い物する】,faire du shopping, faire les magasins,hacer compras,يتسوّق,дэлгүүр хэсэх,mua sắm,จับจ่ายซื้อของ, ช้อปปิ้ง, ซื้อของ,berbelanja, shoping,делать покупки; заниматься шоппингом,购物,


📚 Từ phái sinh: 쇼핑(shopping): 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47)