🌟 쇼핑하다 (shopping 하다)

Động từ  

1. 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사다.

1. MUA SẮM: Đi quanh siêu thị hay cửa hàng, vừa ngắm nghía vừa mua hàng hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇼핑하러 가다.
    Go shopping.
  • 백화점에서 쇼핑하다.
    Go shopping at a department store.
  • 친구와 쇼핑하다.
    Go shopping with a friend.
  • 천천히 쇼핑하다.
    Shop slowly.
  • 혼자 쇼핑하다.
    Shopping alone.
  • 휴일을 맞아 백화점에 쇼핑하러 나온 가족과 연인들이 많다.
    There are many families and lovers out shopping at the department store for the holiday.
  • 집에 다 쓰고 떨어진 물건들이 많아서 주말쯤 한꺼번에 쇼핑할 생각이다.
    I'm thinking of shopping all at once by the weekend because i've run out of things at home.
  • 오늘 오랜만에 기분 전환도 할 겸 엄마랑 나가서 쇼핑하고 오지 않을래?
    Why don't you go shopping with your mom for a change today?
    좋아요. 얼른 외출 준비를 할게요.
    All right. i'll get ready to go out soon.


📚 Từ phái sinh: 쇼핑(shopping): 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20)