🌟 실패하다 (失敗 하다)

Động từ  

1. 일을 잘못하여 뜻한 대로 되지 않거나 망치다.

1. THẤT BẠI: Làm hỏng việc nên công việc không như ý muốn hoặc bị phá hoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실패한 시도.
    A failed attempt.
  • Google translate 계획이 실패하다.
    Plan fails.
  • Google translate 사업이 실패하다.
    Business fails.
  • Google translate 승규는 사업이 실패하는 바람에 전 재산을 모두 잃고 말았다.
    Seung-gyu lost all his fortune when his business failed.
  • Google translate 나는 아무 것도 모르는 상태에서 농사를 지었다가 실패하고 말았다.
    I failed in farming without knowing anything.
  • Google translate 내가 하는 일은 다 실패하는 것 같아.
    Everything i do seems to fail.
    Google translate 그래도 열심히 노력하다 보면 언젠가는 성공할 거야.
    But if you try hard, you'll succeed someday.
Từ trái nghĩa 성공하다(成功하다): 원하거나 목적하는 것을 이루다.

실패하다: fail,しっぱいする【失敗する】,échouer,fracasar, frustrarse, malograrse, fallar,يفشل,бүтэлгүйтэх,thất bại,ล้มเหลว, ไม่สำเร็จ,gagal,провалиться,失败,

2. 원하거나 목적한 것을 이루지 못하다.

2. THẤT BẠI: Không đạt được điều mong muốn hay mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼에 실패하다.
    Fail marriage.
  • Google translate 다이어트에 실패하다.
    Failed to lose weight.
  • Google translate 등반에 실패하다.
    Failed to climb.
  • Google translate 사회 생활에 실패하다.
    Failure in social life.
  • Google translate 입시에 실패하다.
    Failed entrance examination.
  • Google translate 승규는 첫사랑에 실패하고 실의에 빠져 있다.
    Seung-gyu fails his first love and is in despair.
  • Google translate 지수는 취업에 실패해서 백수 생활을 하고 있다.
    Jisoo is unemployed because she failed to get a job.
  • Google translate 우리나라가 금메달을 따는 데에는 끝내 실패했네.
    Our country finally failed to win the gold medal.
    Google translate 그래도 최선을 다했다는 사실이 중요하지.
    Still, the fact that i did my best is important.
Từ trái nghĩa 성공하다(成功하다): 원하거나 목적하는 것을 이루다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실패하다 (실패하다)
📚 Từ phái sinh: 실패(失敗): 원하거나 목적한 것을 이루지 못함.


🗣️ 실패하다 (失敗 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 실패하다 (失敗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82)