🌟 거사 (擧事)

Danh từ  

1. 사회적으로 크고 중요한 일을 일으킴.

1. SỰ KHƠI DẬY: Việc tạo nên việc to lớn, trọng đại mang tính xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거사가 성공하다.
    Gossa succeeds.
  • Google translate 거사가 실패하다.
    The event fails.
  • Google translate 거사를 감행하다.
    Carry out a rebellion.
  • Google translate 거사를 거행하다.
    Hold a grand ceremony.
  • Google translate 거사를 꾸미다.
    Make a grand finale.
  • Google translate 거사를 모의하다.
    To plot a rebellion.
  • Google translate 안중근은 거사를 감행하며 조국의 광복에 대한 의지를 굳건히 하였다.
    Ahn jung-geun carried out a rebellion and solidified his country's commitment to independence.
  • Google translate 거사를 일으킨 독립운동가들은 처형을 당하는 순간까지도 의연하였다.
    The independence fighters who started the uprising stood still until the moment they were executed.
  • Google translate 적을 모두 죽이려는 거사가 실패하고 그들은 어떻게 되었어?
    What happened to them when their attempt to kill all the enemies failed?
    Google translate 적에게 작전이 발각되고 감옥에 수감되었어.
    Operation discovered by the enemy and imprisoned.

거사: rebellion; revolt; insurrection,だいじ【大事】,déclenchement, rébellion, insurrection,rebelión, revuelta, levantamiento,ثورة ، عصيان ، تمرّد,их хэрэг, хөдөлгөөн, эсэргүүцэл,sự khơi dậy,การปฏิวัติ, การกบฏ, จลาจล, การต่อต้าน,,,举事,起事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거사 (거ː사)
📚 Từ phái sinh: 거사하다(擧事하다): 사회적으로 크고 중요한 일을 일으키다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15)