🌟 착상 (着床)

Danh từ  

1. 수정이 이루어진 난자가 자궁벽 안쪽에 붙어 어미의 몸으로부터 영양을 흡수할 수 있는 상태가 됨.

1. SỰ THỤ THAI: Việc trứng được thụ tinh bám vào bên trong thành tử cung, có thể hấp thụ dinh dưỡng từ cơ thể mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착상 과정.
    The process of conception.
  • Google translate 착상이 되다.
    Become an idea.
  • Google translate 착상을 시키다.
    To make an idea.
  • Google translate 착상을 하다.
    Imagine.
  • Google translate 착상에 실패하다.
    Fail to conceive.
  • Google translate 생물 선생님은 수정란이 착상에 이르기까지는 수정 후 며칠이 더 걸린다고 하셨다.
    The biology teacher said it takes a few more days after fertilization to reach the conception.
  • Google translate 김 선생은 학생들에게 난자와 정자가 만나 수정을 하고 착상이 되는 과정을 설명했다.
    Kim explained to the students how eggs and sperm met to make corrections and to be conceived.
  • Google translate 산부인과 최 박사는 지수에게 착상이 잘 이루어지지 못해 임신이 잘 안 된다고 말했다.
    Dr. choi of obstetrics and gynecology told jisoo that her pregnancy was not good because of poor conception.

착상: implantation,ちゃくしょう【着床】,nidation, implantation,implantación,غرس، زرع,шигдэх, тогтох, суух,sự thụ thai,การฝังตัวของไข่(ในมดลูก), กระบวนการฝังตัวของไข่ที่ผสมแล้วในผนังมดลูก,pelekatan zigot,имплантация,着床,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착상 (착쌍)
📚 Từ phái sinh: 착상하다(着床하다): 수정이 이루어진 난자가 자궁벽 안쪽에 붙어 어미의 몸으로부터 영양을…

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81)