🌟 착상하다 (着床 하다)

Động từ  

1. 수정이 이루어진 난자가 자궁벽 안쪽에 붙어 어미의 몸으로부터 영양을 흡수할 수 있는 상태가 되다.

1. THỤ THAI: Trứng được thụ tinh bám vào bên trong thành tử cung, có thể hấp thụ dinh dưỡng từ cơ thể mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수정란이 착상하다.
    The fertilized egg is implanted.
  • Google translate 자궁에 착상하다.
    Frost in the womb.
  • Google translate 수정란은 자궁에 착상하여 태아로 자라난다.
    The fertilized egg is implanted in the uterus and grown into a fetus.
  • Google translate 자궁에 착상한 수정란은 영양분을 흡수하여 자란다.
    A fertilized egg implanted in the uterus grows by absorbing nutrients.

착상하다: implant,ちゃくしょうする【着床する】,nider, s'implanter,implantar,ينغرس، ينزرع,шигдэх, тогтох, суух,thụ thai,ฝังตัว(ในมดลูก), ฝังตัวในผนังมดลูก,melekatnya zigot, melekat,имплантироваться,着床,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착상하다 (착쌍하다)
📚 Từ phái sinh: 착상(着床): 수정이 이루어진 난자가 자궁벽 안쪽에 붙어 어미의 몸으로부터 영양을 흡수할…

🗣️ 착상하다 (着床 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197)