🌟 착상하다 (着床 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착상하다 (
착쌍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 착상(着床): 수정이 이루어진 난자가 자궁벽 안쪽에 붙어 어미의 몸으로부터 영양을 흡수할…
🗣️ 착상하다 (着床 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자궁에 착상하다. [자궁 (子宮)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 착상하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197)