🌟 로그인 (log-in)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hành vi thông tin Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 로그인 (log-in) @ Ví dụ cụ thể
- 대부분의 은행 사이트는 사용자 정보 보호를 위해 로그인 후 십 분이 지나면 자동으로 로그아웃이 되도록 설정되어 있다. [로그아웃 (log-out)]
🌷 ㄹㄱㅇ: Initial sound 로그인
-
ㄹㄱㅇ (
로그인
)
: 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름과 암호를 입력하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG NHẬP, LOG-IN: Việc nhập tên người sử dụng và mật khẩu đã được đăng kí trước để sử dụng máy vi tính hay trang mạng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19)