🌟 로그인 (log-in)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hành vi thông tin Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 로그인 (log-in) @ Ví dụ cụ thể
- 대부분의 은행 사이트는 사용자 정보 보호를 위해 로그인 후 십 분이 지나면 자동으로 로그아웃이 되도록 설정되어 있다. [로그아웃 (log-out)]
🌷 ㄹㄱㅇ: Initial sound 로그인
-
ㄹㄱㅇ (
로그인
)
: 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름과 암호를 입력하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG NHẬP, LOG-IN: Việc nhập tên người sử dụng và mật khẩu đã được đăng kí trước để sử dụng máy vi tính hay trang mạng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8)