🌟 로그아웃 (log-out)
Danh từ
🌷 ㄹㄱㅇㅇ: Initial sound 로그아웃
-
ㄹㄱㅇㅇ (
로그아웃
)
: 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용할 때, 하던 일을 마치고 연결을 끊는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐĂNG XUẤT, LOG-OUT: Việc kết thúc việc đã làm và ngắt kết nối khi sử dụng máy vi tính hay trang mạng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Xem phim (105)