🌟 로그아웃 (log-out)

Danh từ  

1. 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용할 때, 하던 일을 마치고 연결을 끊는 일.

1. (SỰ) ĐĂNG XUẤT, LOG-OUT: Việc kết thúc việc đã làm và ngắt kết nối khi sử dụng máy vi tính hay trang mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동 로그아웃.
    Automatic logout.
  • Google translate 로그아웃 버튼.
    Logout button.
  • Google translate 로그아웃을 하다.
    Log out.
  • Google translate 사무실, 학교 등 공공장소에서 인터넷을 이용한 후에는 개인 정보가 유출될 수 있으니 반드시 로그아웃을 해야 한다.
    After using the internet in public places such as offices, schools, etc., personal information may be leaked, so you must log out.
  • Google translate 대부분의 은행 사이트는 사용자 정보 보호를 위해 로그인 후 십 분이 지나면 자동으로 로그아웃이 되도록 설정되어 있다.
    Most banking sites are set up to automatically log out 10 minutes after login to protect user information.
Từ tham khảo 로그인(log-in): 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름…

로그아웃: logging out,ログアウト,fin de session, déconnexion,cierre de sesión,تسجيل الخروج,гарах, лог аут хийх,(sự) đăng xuất, log-out,การออกจากระบบ, ล็อคเอาท์,log out, log keluar,лог-аут; выход из системы,退出,注销,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Xem phim (105)