🌟 로그아웃 (log-out)

Danh từ  

1. 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용할 때, 하던 일을 마치고 연결을 끊는 일.

1. (SỰ) ĐĂNG XUẤT, LOG-OUT: Việc kết thúc việc đã làm và ngắt kết nối khi sử dụng máy vi tính hay trang mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동 로그아웃.
    Automatic logout.
  • 로그아웃 버튼.
    Logout button.
  • 로그아웃을 하다.
    Log out.
  • 사무실, 학교 등 공공장소에서 인터넷을 이용한 후에는 개인 정보가 유출될 수 있으니 반드시 로그아웃을 해야 한다.
    After using the internet in public places such as offices, schools, etc., personal information may be leaked, so you must log out.
  • 대부분의 은행 사이트는 사용자 정보 보호를 위해 로그인 후 십 분이 지나면 자동으로 로그아웃이 되도록 설정되어 있다.
    Most banking sites are set up to automatically log out 10 minutes after login to protect user information.
Từ tham khảo 로그인(log-in): 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99)