🌟
로그인
(log-in)
1.
컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름과 암호를 입력하는 일.
1.
VIỆC ĐĂNG NHẬP , LOG-IN :
Việc nhập tên người sử dụng và mật khẩu đã được đăng kí trước để sử dụng máy vi tính hay trang mạng.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
자동 로그인 .
Automatic login.
로그인 을 하다.
Log in.
로그인 에 실패하다.
Logging in failed.
청와대 게시판에 글을 남기기 위해서는 먼저 사용자 아이디와 비밀번호를 입력해 로그인 을 해야 한다.
To write on the cheong wa dae bulletin board, you must first enter your user id and password to log in.
비밀번호가 기억나지 않으면 우선 임시 비밀번호를 발급받아 로그인 을 한 뒤 비밀번호를 다시 설정하면 된다.
If you can't remember the password, you can first get a temporary password, log in, and reset the password.
♔
로그인 이 안 되고 계속 가입자 정보를 찾을 수 없다고 나와요.
It says i can't log in and i can't find my subscriber information.
♕
고객님 이름과 연락처를 알려 주시면 아이디 확인 후 다시 연락드리겠습니다.
If you tell me your name and contact number, i will contact you again after checking your id.
Từ tham khảo
📚
thể loại:
🗣️
로그인
(log-in)
@ Ví dụ cụ thể
대부분의 은행 사이트는 사용자 정보 보호를 위해 로그인 후 십 분이 지나면 자동으로 로그아웃이 되도록 설정되어 있다.
🌷
로그인
: 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름과 암호를 입력하는 일.
🌏 VIỆC ĐĂNG NHẬP, LOG-IN : Việc nhập tên người sử dụng và mật khẩu đã được đăng kí trước để sử dụng máy vi tính hay trang mạng.