🌟 슬퍼하다

☆☆☆   Động từ  

1. 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게 여기다.

1. ĐAU BUỒN: Thấy đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 슬퍼하는 모습.
    Sadness.
  • Google translate 운명을 슬퍼하다.
    Sadness to fate.
  • Google translate 이별을 슬퍼하다.
    Sadness of parting.
  • Google translate 죽음을 슬퍼하다.
    Grieve death.
  • Google translate 그는 친구의 불행한 죽음을 슬퍼했다.
    He mourned the unfortunate death of his friend.
  • Google translate 지현이는 나의 일에 함께 기뻐하고 슬퍼하는 친구야.
    Jihyun is a friend who is happy and sad about my work together.
Từ trái nghĩa 기뻐하다: 즐겁고 기분 좋게 여기다.

슬퍼하다: be sad,かなしむ【悲しむ・哀しむ】,être triste, être affligé, être chagriné,entristecerse, apenarse, angustiarse, afligirse,يحزن,гуниглах, гунихрах, гашуудах,đau buồn,เศร้า, เศร้าโศก, เสียใจ, รู้สึกเศร้าโศก, รู้สึกเสียใจ,bersedih, berduka,грустить; печалиться,悲伤,伤心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬퍼하다 (슬퍼하다) 슬퍼하는 (슬퍼하는) 슬퍼하여 (슬퍼하여) 슬퍼해 (슬퍼해) 슬퍼하니 (슬퍼하니) 슬퍼합니다 (슬퍼함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 슬퍼하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 슬퍼하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Luật (42) Mua sắm (99) Gọi món (132)